5 kỹ thuật hay để đầu tư vào vốn tư nhân


Dưới đây là 5 kỹ thuật đầu tư tiềm năng vào vốn riêng:

1. Tăng đa dạng hóa thông qua các quỹ không thiên vị ngành: Nhiều nhà đầu tư cho rằng đầu tư vào vốn riêng nên hạn chế trong các ngành cụ thể, chẳng hạn như công nghệ hoặc chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, đa dạng hóa trên nhiều ngành có thể giúp phân tán rủi ro và tăng tiềm năng lợi nhuận. Hãy cân nhắc đầu tư vào các quỹ không thiên vị ngành mà có một phạm vi hành động rộng để đầu tư vào các công ty trong các ngành khác nhau.

Ví dụ: Một quỹ như KKR’s Global Impact Fund, đã đầu tư vào các công ty ở lĩnh vực tiêu dùng, chăm sóc sức khỏe và công nghiệp nặng, v.v.

2. Đầu tư vào tài sản cơ sở hạ tầng: Đầu tư vào tài sản cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như bất động sản hoặc dự án giao thông vận tải có thể mang lại lợi nhuận ổn định và bảo vệ lạm phát. Các công ty vốn riêng đang ngày càng đầu tư vào tài sản cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ thiết yếu.

Ví dụ: Đầu tư 5 tỷ USD của Blackstone vào dự án đường sắt tốc độ cao Texas Central, kết nối Houston, Dallas và Austin.

3. Lưu ý đến ESG (Sự bền vững môi trường, xã hội và quản trị) : Các yếu tố ESG có thể là một khía cạnh quan trọng của đầu tư vốn riêng vì chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính dài hạn và khả năng bền vững của công ty. Nhà đầu tư nên xem xét các quỹ có hồ sơ ESG mạnh mẽ để giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.

Ví dụ: Sự cam kết của KKR về việc đạt được mục tiêu không phát thải khí nhà kính vào năm 2050 và khoản đầu tư của họ vào các dự án năng lượng tái tạo thông qua Green Investment Group của họ.

4. Khoảng thời gian nắm giữ dài hạn: Đầu tư vốn riêng thường đòi hỏi một quan điểm dài hạn vì nó có thể mất vài năm để các công ty trong bộ phận thực hiện sáng kiến tạo giá trị. Nhà đầu tư nên sẵn sàng nắm giữ đầu tư vào vốn riêng ít nhất 5-7 năm để đạt được lợi nhuận tiềm năng.

Ví dụ: Thời gian nắm giữ của hơn 10 năm của The Carlyle Group trong khoản đầu tư của họ vào thương hiệu thời trang Ý, Brunello Cucinelli.

5. Hợp tác với các nhà đầu tư khác: Đầu tư vốn riêng thường liên quan đến các mối quan hệ hợp tác giữa các bên tham gia khác nhau, bao gồm các đối tác hạn chế (LPs), các đối tác chung (GPs) và các nhà đầu tư đồng hành (Co-investors). Xây dựng mối quan hệ với các nhà đầu tư khác có thể cung cấp truy cập vào dòng chảy thương mại, hỗ trợ trao đổi kiến thức và tăng cường lợi nhuận.

Ví dụ: Một liên doanh giữa The Carlyle Group và Qatar Investment Authority để đầu tư vào tài sản khó khăn trên toàn châu Âu.

Những kỹ thuật này chỉ ra các xem xét quan trọng cho nhà đầu tư khi tiếp cận thế giới phức tạp của đầu tư vốn riêng. Tuy nhiên, cần nhớ rằng mỗi người có hoàn cảnh và mục tiêu khác nhau và những chiến lược này không thể phù hợp với tất cả mọi người.