5 mẹo học ngôn ngữ bằng cách kể lại ngày của bạn


Đây là 5 mẹo học ngoại ngữ bằng cách kể lại ngày của bạn:

1. Hóc số giờ sáng
Bắt đầu mỗi ngày bằng cách nói về kế hoạch, mục tiêu và lịch trình trong ngôn ngữ mục tiêu. Mô tả những gì bạn sẽ làm, nơi bạn sẽ đến và ai bạn có thể gặp gỡ. Thói quen đơn giản này giúp xây dựng từ vựng và thực hành cấu trúc động từ.

Ví dụ: “Aujourd’hui, je vais prendre un café au coin du quartier. Je rencontre mon ami Pierre à 10 heures.”

(Translation: Hôm nay, tôi sẽ có một tách cà phê ở góc khu phố. Tôi sẽ gặp bạn bè Pierre lúc 10 giờ.)

2. Đồng nghiệp giao tiếp
Tìm kiếm người đồng hành ngôn ngữ hoặc thực hành với ứng dụng học ngoại ngữ cho phép bạn kể lại ngày của mình. Mô tả những gì đang xảy ra xung quanh, như một chương trình phát thanh. Chia sẻ kinh nghiệm hàng ngày và tham gia vào các cuộc trò chuyện về cuộc sống.

Ví dụ: “Je suis en train de préparer un déjeuner pour mon ami. Je vais faire du poulet grillé avec des haricots verts et une salade.”

(Translation: Tôi đang chuẩn bị bữa trưa cho bạn bè. Tôi sẽ làm gà nướng với hành ngô và một đĩa salad.)

3. Quy trình hàng ngày
Nói về lịch trình hàng ngày của mình, như chải răng hoặc tắm rửa. Sử dụng sự lặp lại này để xây dựng từ vựng liên quan đến các hoạt động hàng ngày.

Ví dụ: “Je me lève à 7 heures et vais directement prendre un douche chaude. Ensuite, je me brosse les dents avec une brosse électrique.”

(Translation: Tôi thức dậy lúc 7 giờ và đi thẳng vào tắm nóng. Sau đó, tôi chải răng với bàn chải điện.)

4. Kỹ thuật kinh nghiệm giác quan
Sử dụng chi tiết về các giác quan để mô tả ngày của mình. Mô tả những gì bạn nhìn thấy, nghe, ngửi, nếm hoặc cảm nhận.

Ví dụ: “Je vais au parc et je vois des enfants jouer avec des oiseaux. J’entends le bruit de la fontaine et l’odeur de pâtisserie me fait saliver.”

(Translation: Tôi đến công viên và tôi nhìn thấy trẻ em chơi với chim bồ câu. Tôi nghe tiếng âm thanh của cái vòi sen và mùi bánh ngọt khiến tôi chảy nước mắt.)

5. Kỹ thuật xem lại phản ánh
Vào cuối mỗi ngày, xem lại những gì bạn đã làm trong ngôn ngữ mục tiêu. Nêu kinh nghiệm từ ký ức, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp học được trong suốt ngày.

Ví dụ: “Aujourd’hui, j’ai préparé un déjeuner pour mon ami et nous avons discuté pendant une heure. J’ai également fait du shopping et acheté des produits alimentaires pour la semaine.”

(Translation: Hôm nay, tôi chuẩn bị bữa trưa cho bạn bè và chúng ta đã trò chuyện trong một giờ. Tôi cũng đi chợ và mua các sản phẩm thực phẩm cho tuần này.)

Bằng cách đưa những mẹo học này vào lịch trình hàng ngày của mình, bạn sẽ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ thông qua thực hành liên tục và kể lại câu chuyện.